Trang chủ7487 • TYO
add
Ozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.791,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.785,00 ¥ - 1.796,00 ¥
Phạm vi một năm
1.431,00 ¥ - 1.821,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 T JPY
Số lượng trung bình
14,04 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -50,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,50 Tr | -35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 24,94 T | 0,08% |
Tổng nợ | 6,50 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1653
Trang web
Nhân viên
289