Trang chủ7490 • TYO
add
Nissin Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
821,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T JPY
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 293,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 274,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,50 Tr | 107,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 40,37 T | 5,46% |
Tổng nợ | 16,78 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 293,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
374