Trang chủ7490 • TYO
add
NISSIN SHOJI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
887,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T JPY
Số lượng trung bình
977,00
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 1,33% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,25 Tr | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 39,87 T | 9,93% |
Tổng nợ | 16,68 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
374