Trang chủ7490 • TYO
add
NISSIN SHOJI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
884,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ¥ - 883,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T JPY
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
217,34
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -129,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -131,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 Tr | -36,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -3,58% |
Tổng tài sản | 38,92 T | 3,20% |
Tổng nợ | 16,32 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -129,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
374