Trang chủ7490 • TYO
add
Nissin Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 853,00 ¥
Phạm vi một năm
821,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T JPY
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
70,86
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 3,32% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,25 Tr | -31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -21,11% |
Tổng tài sản | 41,01 T | 8,37% |
Tổng nợ | 17,65 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
374