Trang chủ7494 • TYO
add
Konaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
244,00 ¥ - 247,00 ¥
Phạm vi một năm
198,00 ¥ - 285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T JPY
Số lượng trung bình
40,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,77 T | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | -7,73% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 75,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 89,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -14,11% |
Tổng tài sản | 47,18 T | -8,94% |
Tổng nợ | 29,91 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 75,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.139