Trang chủ7501 • TYO
add
Tiemco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T JPY
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,00 Tr | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -51,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -48,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | -43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -9,71% |
Tổng tài sản | 5,76 T | -3,81% |
Tổng nợ | 1,12 T | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -51,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
68