Trang chủ7501 • TYO
add
Tiemco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
834,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
823,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 886,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,00 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 372,00 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,75 Tr | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -11,57% |
Tổng tài sản | 5,58 T | -3,32% |
Tổng nợ | 1,13 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
69