Trang chủ7502 • TYO
add
Plaza Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.783,00 ¥ - 1.783,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 19,51% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | -29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,75 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 35,75% |
Tổng tài sản | 11,62 T | 5,41% |
Tổng nợ | 9,40 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
559