Trang chủ7502 • TYO
add
Plaza Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.780,00 ¥
Phạm vi một năm
1.742,00 ¥ - 2.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T JPY
Số lượng trung bình
727,00
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -98,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | -76,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 52,60% |
Tổng tài sản | 10,98 T | 1,27% |
Tổng nợ | 9,14 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
559