Trang chủ7504 • TYO
add
Kohsoku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.776,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.746,00 ¥ - 2.808,00 ¥
Phạm vi một năm
1.821,00 ¥ - 2.808,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,61 T JPY
Số lượng trung bình
36,22 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,55 T | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 14,08% |
Thu nhập ròng | 649,82 Tr | 22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,05 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | -23,49% |
Tổng tài sản | 61,18 T | -0,53% |
Tổng nợ | 21,41 T | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,82 Tr | 22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
1.023