Trang chủ7505 • TYO
add
Fuso Dentsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.176,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ¥ - 2.224,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T JPY
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 36,14 T | 10,62% |
Tổng nợ | 22,52 T | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 310,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 944,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 577,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
969