Trang chủ7505 • TYO
add
Fuso Dentsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.629,00 ¥ - 1.648,00 ¥
Phạm vi một năm
1.311,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T JPY
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 T | 16,46% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,00 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 29,67 T | 8,99% |
Tổng nợ | 17,15 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
954