Trang chủ7505 • TYO
add
Fuso Dentsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.736,00 ¥ - 1.765,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T JPY
Số lượng trung bình
14,01 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | 47,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 53,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,25 Tr | 34,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 28,67 T | 13,17% |
Tổng nợ | 16,28 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | 47,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
954