Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,80 T JPY
Số lượng trung bình
41,15 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,80 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 11,74 T | 18,49% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | -3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,29 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 70,91 T | 17,25% |
Tổng nợ | 39,28 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | -3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.080