Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.457,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Phạm vi một năm
1.130,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,67 T JPY
Số lượng trung bình
32,73 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,33 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 11,16 T | 16,95% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 T | 5,49% |
Tổng tài sản | 66,96 T | 14,55% |
Tổng nợ | 36,32 T | 19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.080