Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.331,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,79 T JPY
Số lượng trung bình
42,27 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,68 T | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 11,68 T | 15,79% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,45 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 71,38 T | 10,50% |
Tổng nợ | 38,50 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.204