Trang chủ7509 • TYO
add
I.A Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Phạm vi một năm
2.955,00 ¥ - 3.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T JPY
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 10,09% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,50 Tr | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -25,56% |
Tổng tài sản | 27,46 T | -0,77% |
Tổng nợ | 12,72 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.057