Trang chủ7509 • TYO
add
I.A Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ¥
Phạm vi một năm
2.955,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T JPY
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -36,56% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,75 Tr | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 28,13 T | 1,27% |
Tổng nợ | 12,42 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.031