Trang chủ7514 • TYO
add
Himaraya Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
842,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T JPY
Số lượng trung bình
13,60 N
Tỷ số P/E
50,38
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | 1,58% |
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | 90,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | 90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,75 Tr | 395,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -6,26% |
Tổng tài sản | 34,74 T | -2,24% |
Tổng nợ | 18,27 T | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | 90,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
749