Trang chủ7515 • TYO
add
Maruyoshi Center Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ¥ - 4.005,00 ¥
Phạm vi một năm
3.130,00 ¥ - 4.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T JPY
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
62,70
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 14,14% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -2.433,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -2.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | -43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 10,16% |
Tổng tài sản | 17,13 T | 3,88% |
Tổng nợ | 13,92 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,85 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -2.433,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
463