Trang chủ7516 • TYO
add
Kohnan Shoji
Giá đóng cửa hôm trước
3.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Phạm vi một năm
3.240,00 ¥ - 4.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,38 T JPY
Số lượng trung bình
86,75 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,11 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 42,94 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 T | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,13 T | 12,98% |
Tổng tài sản | 479,11 T | 4,50% |
Tổng nợ | 316,89 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1978
Trang web
Nhân viên
4.806