Trang chủ7518 • TYO
add
Net One Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.481,00 ¥ - 4.485,00 ¥
Phạm vi một năm
2.528,50 ¥ - 4.565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
360,02 T JPY
Số lượng trung bình
411,94 N
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,74 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 8,61 T | 7,66% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,53 T | -5,84% |
Tổng tài sản | 163,17 T | 0,96% |
Tổng nợ | 82,90 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
2.579