Trang chủ7520 • TYO
add
Eco's Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.054,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.031,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.856,00 ¥ - 2.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,74 T JPY
Số lượng trung bình
18,55 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,80 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 8,71 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,22 T | 9,49% |
Tổng tài sản | 58,55 T | 9,07% |
Tổng nợ | 32,93 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.349