Trang chủ7521 • TYO
add
Musashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.742,00 ¥ - 1.822,00 ¥
Phạm vi một năm
1.461,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T JPY
Số lượng trung bình
18,17 N
Tỷ số P/E
3,57
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -1,63% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 78,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 65,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,00 Tr | 116,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 T | 33,80% |
Tổng tài sản | 49,81 T | 10,61% |
Tổng nợ | 15,85 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 78,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1946
Trang web
Nhân viên
528