Trang chủ7531 • TYO
add
Seiwa Chuo Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ¥
Phạm vi một năm
1.248,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T JPY
Số lượng trung bình
600,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -187,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -205,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -95,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 24,62% |
Tổng tài sản | 37,44 T | -5,81% |
Tổng nợ | 21,52 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -187,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1954
Trang web
Nhân viên
226