Trang chủ7532 • TYO
add
Pan Pacific International Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.717,00 ¥ - 3.772,00 ¥
Phạm vi một năm
3.047,00 ¥ - 4.122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT JPY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,59 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 135,72 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | 20,47 T | -16,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,90 T | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,87 T | -41,45% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | -2,45% |
Tổng nợ | 892,41 T | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,47 T | -16,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 T | -79,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 T | 19,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 T | 23,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,22 T | -2.200,99% |
Dòng tiền tự do | -23,87 T | -231,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.168