Trang chủ7537 • TYO
add
Marubun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
915,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.467,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T JPY
Số lượng trung bình
102,17 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,37 T | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | -318,00 Tr | -114,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -115,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 172,06 T | 3,58% |
Tổng nợ | 115,16 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,00 Tr | -114,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 T | -130,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 Tr | 81,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,63 T | 150,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | -42,89% |
Dòng tiền tự do | -10,47 T | -146,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.167