Trang chủ7539 • TYO
add
Ainavo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 742,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T JPY
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,99 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -139,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -138,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,50 Tr | -67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7.600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 T | 2,63% |
Tổng tài sản | 44,18 T | 2,05% |
Tổng nợ | 19,53 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -139,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.088