Trang chủ7539 • TYO
add
Ainavo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 T JPY
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,99 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 7,63% |
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 7,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | 28,39% |
Tổng tài sản | 47,45 T | 4,84% |
Tổng nợ | 21,74 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 7,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.148