Trang chủ7544 • TYO
add
Three F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
393,00 ¥ - 397,00 ¥
Phạm vi một năm
324,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T JPY
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 10,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,00 Tr | 5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 8,88% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 7,89% |
Tổng nợ | 823,00 Tr | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 10,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
114