Trang chủ7544 • TYO
add
Three F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
324,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 60,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 57,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,00 Tr | -14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 2,01% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 2,53% |
Tổng nợ | 675,00 Tr | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 60,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1979
Trang web
Nhân viên
114