Trang chủ7545 • TYO
add
Nishimatsuya Chain
Giá đóng cửa hôm trước
2.092,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.098,00 ¥ - 2.148,00 ¥
Phạm vi một năm
1.973,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,09 T JPY
Số lượng trung bình
144,29 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,21 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 13,27 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 T | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,61 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 154,28 T | 6,09% |
Tổng nợ | 60,54 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
695