Trang chủ7545 • TYO
add
Nishimatsuya Chain
Giá đóng cửa hôm trước
2.492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.416,00 ¥ - 2.487,00 ¥
Phạm vi một năm
1.589,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,33 T JPY
Số lượng trung bình
236,67 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
0,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 12,84 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,05 T | 7,60% |
Tổng tài sản | 145,42 T | 7,14% |
Tổng nợ | 57,69 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
680