Trang chủ7552 • TYO
add
Happinet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ¥ - 5.390,00 ¥
Phạm vi một năm
2.621,00 ¥ - 5.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,19 T JPY
Số lượng trung bình
145,14 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,63 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | 11,13% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,02 T | 21,69% |
Tổng tài sản | 142,35 T | 6,09% |
Tổng nợ | 88,60 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Happinet Corporation is a Japanese entertainment company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.081