Trang chủ7555 • TYO
add
Ota Floriculture Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
738,00 ¥ - 738,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T JPY
Số lượng trung bình
827,00
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,00 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 721,00 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 177,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 174,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | 23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 8,39 T | -9,21% |
Tổng nợ | 3,18 T | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 177,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,00 Tr | -220,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | -54,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,00 Tr | -709,09% |
Dòng tiền tự do | -72,88 Tr | -194,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
186