Trang chủ7555 • TYO
add
Ota Floriculture Auction Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 816,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T JPY
Số lượng trung bình
607,00
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -23,42% |
Tổng tài sản | 8,17 T | -10,42% |
Tổng nợ | 3,10 T | -25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,00 Tr | -192,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -1.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 Tr | -8,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,00 Tr | -347,85% |
Dòng tiền tự do | -363,25 Tr | -271,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
184