Trang chủ7559 • TYO
add
Global Food Creators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.382,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Phạm vi một năm
1.306,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 918,00 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -135,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -131,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 Tr | -3.633,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 T | 7,50% |
Tổng tài sản | 21,07 T | 9,15% |
Tổng nợ | 4,33 T | 42,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -135,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
237