Trang chủ7561 • TYO
add
Hurxley Corp
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
672,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
567,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 T JPY
Số lượng trung bình
32,93 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -59,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,00 Tr | -7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | -0,97% |
Tổng tài sản | 63,27 T | 2,30% |
Tổng nợ | 38,89 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1980
Trang web
Nhân viên
646