Trang chủ7561 • TYO
add
Hurxley Corp
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
608,00 ¥ - 613,00 ¥
Phạm vi một năm
567,00 ¥ - 814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 T JPY
Số lượng trung bình
28,84 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -116,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -119,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,75 Tr | -43,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | -15,56% |
Tổng tài sản | 73,43 T | 14,02% |
Tổng nợ | 48,77 T | 21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -116,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1980
Trang web
Nhân viên
646