Trang chủ7562 • TYO
add
Anrakutei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.230,00 ¥ - 7.240,00 ¥
Phạm vi một năm
6.000,00 ¥ - 7.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -126,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -127,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,25 Tr | -23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | 39,23% |
Tổng tài sản | 24,25 T | 9,09% |
Tổng nợ | 16,83 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -126,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477