Trang chủ7562 • TYO
add
ANRAKUTEI Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.010,00 ¥ - 7.010,00 ¥
Phạm vi một năm
6.000,00 ¥ - 7.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 T JPY
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,50 Tr | 0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | -0,52% |
Tổng tài sản | 22,35 T | 1,31% |
Tổng nợ | 15,00 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477