Trang chủ7567 • TYO
add
Sakae Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 401,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T JPY
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -32,54% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -54,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,75 Tr | -73,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -7,27% |
Tổng tài sản | 7,29 T | -4,42% |
Tổng nợ | 2,74 T | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
80