Trang chủ7570 • TYO
add
Hashimoto Sogyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.166,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,04 T JPY
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,65 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | 683,00 Tr | 13,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 100,61 T | 10,85% |
Tổng nợ | 68,73 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 683,00 Tr | 13,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
903