Trang chủ7570 • TYO
add
Hashimoto Sogyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.279,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.312,00 ¥
Phạm vi một năm
1.019,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,94 T JPY
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,92 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 6,72% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 19,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,75 Tr | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -7,01% |
Tổng tài sản | 85,50 T | 6,88% |
Tổng nợ | 53,18 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 19,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
903