Trang chủ7570 • TYO
add
Hashimoto Sogyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.229,00 ¥ - 1.255,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,21 T JPY
Số lượng trung bình
11,96 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,18 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 7,46% |
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,50 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 11,55% |
Tổng tài sản | 98,77 T | 12,22% |
Tổng nợ | 67,16 T | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
903