Trang chủ7575 • TYO
add
Japan Lifeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Phạm vi một năm
970,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,83 T JPY
Số lượng trung bình
162,61 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,83 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 23,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | -24,85% |
Tổng tài sản | 70,97 T | 1,07% |
Tổng nợ | 13,40 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 23,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
1.216