Trang chủ7593 • TYO
add
VT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ¥ - 524,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,11 T JPY
Số lượng trung bình
286,37 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,37 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 T | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 T | 41,87% |
Tổng tài sản | 276,82 T | 7,26% |
Tổng nợ | 195,76 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,48 T | 534,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 T | -100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -281,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 713,03% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | 244,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.067