Trang chủ7595 • TYO
add
ARGO GRAPHICS Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.920,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.480,00 ¥ - 5.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,35 T JPY
Số lượng trung bình
31,14 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,61 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 13,45% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -4,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,15 T | 16,18% |
Tổng tài sản | 81,10 T | 20,82% |
Tổng nợ | 25,13 T | 33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -4,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135