Trang chủ7595 • TYO
add
Argo Graphics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ¥ - 5.220,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 5.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,46 T JPY
Số lượng trung bình
30,34 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,53 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,90 T | 8,72% |
Tổng tài sản | 86,49 T | 15,24% |
Tổng nợ | 26,82 T | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135