Trang chủ7599 • TYO
add
IDOM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ¥ - 1.113,00 ¥
Phạm vi một năm
958,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,29 T JPY
Số lượng trung bình
775,84 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,16 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 17,27 T | 18,02% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | -13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 T | -49,54% |
Tổng tài sản | 220,04 T | 19,57% |
Tổng nợ | 139,21 T | 22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | -13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.508