Trang chủ75S • FRA
add
sdm SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 €
Mức chênh lệch một ngày
1,66 € - 1,76 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
114,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | 226,32% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 127,21% |
Thu nhập ròng | -678,16 N | -411,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -146,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -38,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,61 N | — |
Tổng tài sản | 15,76 Tr | 13,26% |
Tổng nợ | 11,93 Tr | 70,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,16 N | -411,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
614