Trang chủ7602 • TYO
add
Ledax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 135,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
227,45 N
Tỷ số P/E
138,39
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 764,00 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 47,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,25 Tr | -725,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -49,29% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 8,38% |
Tổng nợ | 2,41 T | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
211