Trang chủ7604 • TYO
add
Umenohana Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
824,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 825,00 ¥
Phạm vi một năm
796,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | -2,16% |
Thu nhập ròng | -449,00 Tr | -230,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -234,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,00 Tr | -29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -24,81% |
Tổng tài sản | 22,95 T | -8,33% |
Tổng nợ | 21,12 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,00 Tr | -230,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
657