Trang chủ7605 • TYO
add
Fuji Corp (Miyagi)
Giá đóng cửa hôm trước
1.961,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.937,00 ¥ - 1.978,00 ¥
Phạm vi một năm
1.536,00 ¥ - 2.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,73 T JPY
Số lượng trung bình
19,95 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -9,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -10,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,50 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | 3,62% |
Tổng tài sản | 33,81 T | -4,03% |
Tổng nợ | 7,45 T | -28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -9,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
483