Trang chủ7606 • TYO
add
United Arrows Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.096,00 ¥ - 2.126,00 ¥
Phạm vi một năm
1.693,00 ¥ - 2.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,54 T JPY
Số lượng trung bình
152,93 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,92 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 18,78 T | 17,64% |
Thu nhập ròng | -781,00 Tr | -225,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -214,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,00 Tr | -68,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 70,14 T | 16,51% |
Tổng nợ | 32,32 T | 28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,00 Tr | -225,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | -49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 Tr | -731,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -1,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 Tr | -106,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
3.980