Trang chủ7606 • TYO
add
United Arrows Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.207,00 ¥ - 2.236,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 2.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,95 T JPY
Số lượng trung bình
192,08 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,72 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 18,88 T | 14,14% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 T | 14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | 121,46% |
Tổng tài sản | 70,91 T | 17,57% |
Tổng nợ | 32,33 T | 24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 515,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -190,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,00 Tr | -65,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -21,38% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | -18,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
3.980