Trang chủ7607 • TYO
add
Shinwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ¥ - 3.085,00 ¥
Phạm vi một năm
2.113,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,33 T JPY
Số lượng trung bình
16,19 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,93 T | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,39 T | 23,50% |
Tổng tài sản | 68,65 T | 11,33% |
Tổng nợ | 25,64 T | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
900