Trang chủ7607 • TYO
add
Shinwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.841,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.766,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Phạm vi một năm
2.113,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,82 T JPY
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 T | 18,39% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 23,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,86 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 65,60 T | 11,33% |
Tổng nợ | 23,97 T | 21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 23,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
860