Trang chủ7608 • TYO
add
SK Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
781,00 ¥ - 794,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T JPY
Số lượng trung bình
53,89 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | 19,25% |
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 48,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,75 Tr | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | 10,92% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 13,21% |
Tổng nợ | 1,20 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 48,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
128