Trang chủ7609 • TYO
add
Daitron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ¥ - 3.225,00 ¥
Phạm vi một năm
2.280,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,92 T JPY
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,95 T | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 126,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 100,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 88,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 T | 73,97% |
Tổng tài sản | 73,15 T | 7,91% |
Tổng nợ | 40,15 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 126,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1952
Trang web
Nhân viên
1.061