Trang chủ7609 • TYO
add
Daitron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.688,00 ¥ - 2.719,00 ¥
Phạm vi một năm
2.280,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,05 T JPY
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,81 T | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 691,00 Tr | -19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 T | 101,48% |
Tổng tài sản | 71,70 T | 5,55% |
Tổng nợ | 40,92 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,00 Tr | -19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1952
Trang web
Nhân viên
1.003