Trang chủ7609 • TYO
add
Daitron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.850,00 ¥ - 2.883,00 ¥
Phạm vi một năm
2.280,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,86 T JPY
Số lượng trung bình
31,38 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,36 T | 50,89% |
Tổng tài sản | 70,37 T | 8,67% |
Tổng nợ | 39,18 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1952
Trang web
Nhân viên
1.003