Trang chủ7610 • TYO
add
Tay Two Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 150,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 5,34% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 302,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 294,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,25 Tr | 94,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 1,40% |
Tổng tài sản | 13,38 T | 7,82% |
Tổng nợ | 7,23 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 302,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
391