Trang chủ7611 • TYO
add
Hiday Hidaka
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.462,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,26 T JPY
Số lượng trung bình
123,46 N
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,67 T | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 8,53% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 95,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 34,44 T | 3,53% |
Tổng nợ | 8,58 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 95,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
913