Trang chủ7613 • TYO
add
SIIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.139,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.116,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Phạm vi một năm
881,00 ¥ - 1.379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,45 T JPY
Số lượng trung bình
221,59 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,27 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -82,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -82,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,82 T | 25,08% |
Tổng tài sản | 217,48 T | 0,30% |
Tổng nợ | 116,45 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -82,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
9.538