Trang chủ7614 • TYO
add
OM2 Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ¥ - 1.476,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T JPY
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,75 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -18,64% |
Tổng tài sản | 22,06 T | 9,46% |
Tổng nợ | 4,82 T | 29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1989
Trang web
Nhân viên
602