Trang chủ7614 • TYO
add
OM2 Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ¥ - 1.454,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,00 Tr | -30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 T | -3,39% |
Tổng tài sản | 20,37 T | 4,05% |
Tổng nợ | 3,57 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1989
Trang web
Nhân viên
602