Trang chủ7614 • TYO
add
OM2 Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ¥ - 1.508,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 14,96% |
Thu nhập ròng | 239,00 Tr | -32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -37,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,75 Tr | -26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 22,59 T | 11,40% |
Tổng nợ | 5,35 T | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,00 Tr | -32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1989
Trang web
Nhân viên
715