Trang chủ7615 • TYO
add
Kyoto Kimono Yuzen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ¥ - 76,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T JPY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 945,00 Tr | -23,42% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,93 | -29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,75 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -24,49% |
Tổng tài sản | 8,07 T | -20,87% |
Tổng nợ | 5,74 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1971
Trang web
Nhân viên
437