Trang chủ7615 • TYO
add
Kyoto Kimono Yuzen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -36,55% |
Chi phí hoạt động | 869,00 Tr | -25,09% |
Thu nhập ròng | -397,00 Tr | 54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,13 | 27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,50 Tr | 59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -32,66% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -18,38% |
Tổng nợ | 5,30 T | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,00 Tr | 54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1971
Trang web
Nhân viên
437