Trang chủ7619 • TYO
add
Tanaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ¥ - 676,00 ¥
Phạm vi một năm
602,00 ¥ - 964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T JPY
Số lượng trung bình
14,23 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 2,48% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,50 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -29,42% |
Tổng tài sản | 26,94 T | -3,45% |
Tổng nợ | 12,64 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
442