Trang chủ7623 • TYO
add
Sunautas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 531,00 ¥
Phạm vi một năm
457,00 ¥ - 763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 975,00 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,25 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,00 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 3,42% |
Tổng nợ | 8,36 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1951
Trang web
Nhân viên
220