Trang chủ7624 • TYO
add
Naito & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ¥ - 122,00 ¥
Phạm vi một năm
112,00 ¥ - 159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T JPY
Số lượng trung bình
263,62 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -1,27% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 248,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 242,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,50 Tr | 102,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 Tr | -18,12% |
Tổng tài sản | 17,23 T | -3,11% |
Tổng nợ | 4,32 T | -12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 248,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
330