Trang chủ7628 • TYO
add
Ohashi Technica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.008,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T JPY
Số lượng trung bình
15,28 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 287,86 Tr | -31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,95 Tr | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,82 T | 4,94% |
Tổng tài sản | 48,68 T | 4,65% |
Tổng nợ | 9,03 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,86 Tr | -31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
756