Trang chủ7628 • TYO
add
Ohashi Technica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.916,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.917,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,90 T JPY
Số lượng trung bình
17,64 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 443,46 Tr | 113,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 94,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,82 Tr | 51,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 49,09 T | 5,99% |
Tổng nợ | 9,29 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,46 Tr | 113,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
756