Trang chủ7634 • TYO
add
HOSHI IRYO-SANKI CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ¥ - 4.215,00 ¥
Phạm vi một năm
3.850,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -1,07% |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,50 Tr | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | 13,30% |
Tổng tài sản | 23,62 T | 8,93% |
Tổng nợ | 5,57 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | 19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
486